BBCVietnamese.com

Quan hệ giữa quân đội với lãnh đạo TQ

Phân tích về Quân đội Nhân dân Trung Quốc, một nhận định được nhiều chuyên gia đồng ý là quân đội chưa bao giờ chủ động can thiệp vào chính trị.

Quân đội không can thiệp vì bất kì lý do thông thường nào như sự trì trệ của chính phủ, bất mãn với chính sách, hay vì đảng và chính phủ bác bỏ các yêu cầu của quân đội.

Ngược lại, quân đội Trung Quốc can thiệp khi họ đáp lại lời kêu gọi của lãnh tụ tối cao để hỗ trợ cho việc chống lại các lãnh đạo khác.

Trong chính trị Trung Hoa, vị trí của lãnh tụ tối cao có tầm quan trọng rất lớn. Mức độ quyền lực của ông ta được quyết định bởi tính cách, uy tín, và quan hệ với các thành phần khác trong hệ thống, mà quân đội là một trong các thành phần thuộc hàng quan trọng nhất.

Mao Trạch Đông - lãnh tụ tối cao

Dưới thời Mao Trạch Đông, uy quyền tối cao của ông này được quân đội coi như một điều đương nhiên.

Sự ủng hộ của quân đội dành cho Mao tỏ ra không giới hạn và vô điều kiện.

Trong một bài viết mới công bố năm 2006, Ellis Joffe, giáo sư ở Đại học Tel-Aviv, nhận định quan hệ này có nhiều tác động đến vai trò chính trị của Quân đội Nhân dân Trung Quốc.

Thứ nhất, Mao có thể dùng quân đội như một phương tiện quyền lực trong cuộc đấu tranh nội bộ. Điều này thể hiện khi quân đội ở về phía Mao trong cuộc đấu tranh chính trị với đảng và các lãnh đạo khác trước Cách mạng Văn hóa.

Thứ hai, Mao luôn có thể dựa vào quân đội, ngay cả khi các tướng lĩnh bất đồng với ông. Một ví dụ là quyết định tham chiến ở Triều Tiên, mà các lãnh đạo quân đội tuân theo bất chấp việc ban đầu họ phản đối.

Một ví dụ khác là khi quân đội im lặng trước việc bộ trưởng quốc phòng Bành Đức Hoài bị thanh trừng vì phê phán Đại Nhảy Vọt.

Thứ ba, quân đội không có một ảnh hưởng nào vượt qua những giới hạn do Mao đặt ra. Một ví dụ là sự phục hồi tư tưởng quân sự của Mao trong cuối thập niên 1950, tuy nó bị các chuyên gia quân sự phản đối.

Tóm lại, Mao Trạch Đông khống chế hoàn toàn quân đội và dưới thời ông, quân đội không trở thành một tác nhân chính trị chủ động.

Đặng Tiểu Bình - đồng đội chí thân

Khi Đặng Tiểu Bình lên nắm quyền, quan hệ của ông với quân đội vừa giống lại vừa khác Mao.

Giống như Mao, ông là một lãnh đạo lôi cuốn và có quan hệ với quân đội từ nhiều năm chinh chiến cùng nhau.

Giống như với Mao, quân đội phục tùng ông như một lãnh tụ tối cao, nhưng vị trí của ông dựa nhiều hơn vào một cảm giác bình đẳng và hợp tác.

Kết quả, ông Đặng khống chế quân đội cũng giống như Mao, nhưng uy quyền của ông phụ thuộc vào thành tựu ông đạt được, chứ không phải là một sự phục tùng thụ động.

Lần đầu tiên sau khi ông Mao qua đời, quân đội lúc này có một vai trò rộng hơn. Bởi vì những chính sách cải cách của Đặng Tiểu Bình đã gặp nhiều phản ứng, và ông cần sự hỗ trợ của quân đội và đưa họ tham gia vào tiến trình hoạch định chính sách nhiều hơn trước.

Một lý do khác là vì trong quá khứ, Đặng Tiểu Bình là một đồng chí của nhiều tướng lĩnh, chứ không phải là lãnh đạo của họ như Mao. Vì thế, quân đội lúc này được tự do hơn trong việc nêu ý kiến riêng.

Nhưng ảnh hưởng của quân đội dưới thời Đặng Tiểu Bình cũng có giới hạn.

Ví dụ, mặc dù có nhu cầu hiện đại hóa quân đội, nhưng ông Đặng vẫn đủ khả năng hạn chế ngân sách quân sự. Mặc dù không hoàn toàn đồng ý với ông, nhưng các tướng lĩnh không bao giờ rút lại sự ủng hộ. Ông là một bạn đồng chí của họ.

Sự ủng hộ được thể hiện rõ nhất trong sự biến Thiên An Môn 1989.

Khả năng can thiệp của quân đội lúc này sẽ có ảnh hưởng chính trị sâu sắc. Vì thế, nhiều sĩ quan cao cấp phản đối việc dùng vũ lực trấn áp những người biểu tình.

Nhưng Đặng Tiểu Bình và các lãnh đạo cao cấp nói các cuộc biểu tình là đe dọa cho công việc của cả đời họ. Và sau khi những đe dọa với người biểu tình thất bại, họ nhấn mạnh việc trấn áp là cách duy nhất để phục hồi quyền lực của đảng. Dù các tướng lĩnh đã có lo lắng gì, cuối cùng họ trung thành thực hiện mệnh lệnh.

Thay đổi trong quan hệ

Giang Trạch Dân thuộc về một thế hệ khác hẳn: ông là một lãnh đạo hành chính, chứ không phải là một tướng - chính trị gia như Mao hay Đặng.

Khi lên nắm quyền, ông thừa nhận mình không đủ hiểu biết hay kinh nghiệm quân sự, và cũng không có quan hệ thân thiết với quân đội.

Có nghĩa là khác với Mao hay Đặng, ông Giang không thể dựa vào sự ủng hộ vô điều kiện của quân đội Trung Quốc. Ông không thể chắc chắn quân đội ủng hộ ông trong mọi cuộc đấu tranh.

Tuy nhiên, trong văn hóa chính trị Trung Hoa, chức vụ mà anh nắm không kém phần quan trọng uy tín cá nhân của anh. Việc nắm chức Tổng Bí thư tự thân nó đã là một nguồn sức mạnh.

Đặc biệt nhất, đi đôi với việc nắm quyền là khả năng bổ nhiệm và cách chức.

Trong một thời gian ngắn, Giang Trạch Dân đã loại bỏ hoặc cho về hưu phần lớn những tướng lĩnh lớn tuổi, và bổ nhiệm nhân sự mới.

Ông Giang cũng tăng ngân sách quốc phòng và cho quân đội thêm quyền lực, chẳng hạn đưa họ vào tiến trình hoạch định liên quan Đài Loan và các vấn đề an ninh khác.

Người kế nhiệm Giang Trạch Dân, ông Hồ Cẩm Đào, cũng ở trong hoàn cảnh mà Giang đã trải qua.

Và giống như người tiền nhiệm, có thể thấy ông Hồ Cẩm Đào củng cố vị trí bằng cách duy trì sự thân thiện của quân đội và cho họ sự chủ động cùng với ngân sách để hiện đại hóa quân đội.

Nói tóm lại, những lãnh đạo thuộc thế hệ hậu cách mạng như ông Giang hay ông Hồ không thể tin tưởng hoàn toàn rằng quân đội sẽ ủng hộ họ vô điều kiện như thời của Mao.

Để có được sự ủng hộ hoàn toàn, nhà lãnh đạo nay phải chăm chú đến nhu cầu của quân đội và chứng tỏ khả năng của ông ta trên chính trường.