Vị thế đang lên của BRICS là cơ hội để Việt Nam có một chiến lược kinh tế bứt phá?
Nguồn hình ảnh, Getty Images/BBC
- Tác giả, Mỹ Hằng
- Vai trò, BBC News Tiếng Việt
Là tân binh của khối BRICS với vai trò quốc gia đối tác, Việt Nam được cho là sẽ có thời cơ đa dạng hóa các cơ hội hợp tác và xây dựng chiến lược kinh tế sắc bén hơn, dựa trên tiềm lực cùng các chính sách tài chính và chính trị đầy tham vọng của khối này.
Tony Norfield, cố vấn kinh tế và chuyên gia tài chính làm việc ở London (Anh), tác giả cuốn Chủ nghĩa đế quốc Anh và tài chính, trao đổi với BBC News Tiếng Việt về các cơ hội của Việt Nam khi trở thành quốc gia đối tác của BRICS.
BBC: Có thể hiểu việc Việt Nam trở thành "quốc gia đối tác" của BRICS có nghĩa là gì?
Tony Norfield: BRICS là một hình thức hợp tác kinh tế khá lỏng lẻo, khác xa với những gì người ta thường nghĩ.
Khối này không có chính sách đối ngoại chung, cũng không có lập trường chính trị hay quân sự thống nhất, thậm chí không có cả một khu vực thương mại tự do.
Giữa các thành viên vẫn tồn tại nhiều khác biệt về quan điểm chính trị. Danh mục thành viên "đối tác" cũng phản ánh thực tế đó.
Khái niệm "quốc gia đối tác" được thiết lập để tạo ra một hình thức thành viên mang tính điều kiện, sau khi Argentina rút khỏi BRICS dù từng được đề xuất trở thành thành viên đầy đủ.
Tương tự, Ả Rập Xê Út cũng được đề xuất làm thành viên chính thức và từng tham dự nhiều cuộc họp, nhưng chưa bao giờ công khai tuyên bố rằng mình là thành viên BRICS.
Trong một số tuyên bố của Nga vào năm 2024 (khi Nga giữ chức chủ tịch BRICS), danh sách các thành viên và đối tác của BRICS thậm chí không bao gồm Ả Rập Xê Út.
Việc trở thành quốc gia đối tác giống như một hình thức thành viên dự bị, trong đó một quốc gia cần thể hiện cam kết lâu dài với tổ chức trước khi được các thành viên chính thức chấp thuận trở thành thành viên đầy đủ.
Cách tiếp cận này khá giống với quy trình trở thành thành viên đầy đủ trong Tổ chức Hợp tác Thượng Hải (SCO).
Theo quan điểm cá nhân tôi, Việt Nam lẽ ra nên được kết nạp làm thành viên chính thức ngay từ đầu.
Dù vậy, vị thế đối tác này là một bước tiến tích cực đối với Việt Nam và sẽ góp phần cải thiện mối quan hệ kinh tế, tài chính với các quốc gia BRICS.
BBC: Việt Nam có thể kỳ vọng những lợi ích kinh tế cụ thể nào, như đa dạng hóa thương mại, dòng đầu tư hoặc tiếp cận nguồn tài chính phát triển, thông qua việc gắn kết chặt chẽ hơn với BRICS?
Tony Norfield: Rất có khả năng vai trò kinh tế của các nước BRICS sẽ ngày càng tăng trong những năm tới.
Hiện nay, họ đã chiếm một tỷ trọng lớn trong GDP toàn cầu, cũng như trong sản lượng năng lượng, nguyên liệu thô, nông sản,...
Ngân hàng Phát triển Mới (NDB) của BRICS cũng sẽ mở rộng hoạt động và đây là nguồn tài chính ít bị ràng buộc bởi các điều kiện như của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) hay Ngân hàng Thế giới (WB).
IMF và WB thường yêu cầu các nước tiếp nhận vốn thực hiện cải cách chính sách hoặc mở cửa thị trường cho các công ty phương Tây – đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ và truyền thông.
Đến thời điểm hiện tại, Việt Nam chưa phải là thành viên của NDB, nhưng khả năng sẽ tham gia trong tương lai.
Việt Nam sẽ góp phần làm phong phú thêm nguồn tài nguyên đa dạng của các quốc gia BRICS và của thế giới nói chung.
Điều này sẽ mang lại lợi ích cho cả hai bên, thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Việt Nam.
BBC: BRICS từng thảo luận ý tưởng ra mắt một đồng tiền chung để giảm sự phụ thuộc vào đồng USD. Liệu kế hoạch này có khả thi không và điều đó có thể mang lại cơ hội hay rủi ro gì cho Việt Nam?
Tony Norfield: Tôi cho rằng không có cơ sở thực tế nào để BRICS phát hành một "đồng tiền chung".
Lý do tôi hoài nghi là vì các quốc gia trong BRICS có tỷ lệ lạm phát, tốc độ tăng trưởng và cơ cấu kinh tế quá khác biệt để có thể áp dụng một đồng tiền chung. Điều này đúng cả với nhóm BRICS gốc (5 nước) và càng đúng hơn với nhóm mở rộng hiện nay.
Có thể chúng ta sẽ thấy một số nỗ lực tiến tới việc thiết lập một đơn vị thanh toán chung trong giao dịch giữa các quốc gia BRICS – chứ không phải là một đồng tiền thống nhất. Tuy nhiên, điều này cũng tiềm ẩn rủi ro.
Ví dụ, việc sử dụng một "cơ chế tỉ giá hối đoái trung bình" cho các đồng tiền trong thương mại sẽ không phản ánh đúng thực tế – vì tỉ giá tiền tệ một số nước có thể nằm cao hoặc thấp hơn mức trung bình rất nhiều.
Ngoài ra, nếu lấy vàng, dầu mỏ hoặc hàng hóa làm "cơ sở thực" cho một đơn vị giao dịch chung thì sẽ thiên vị các quốc gia có mỏ vàng, dầu,...
Hợp lý hơn là các quốc gia nên tập trung ổn định nền kinh tế trong nước, giảm lạm phát và kiểm soát biến động sản lượng kinh tế.
Đó sẽ là nền tảng cho mối quan hệ thương mại ổn định trong tương lai – điều này đúng với Việt Nam cũng như với các nước BRICS khác.
Trong thực tế, tôi cho rằng các quốc gia BRICS sẽ tiếp tục giao thương với nhau bằng chính đồng tiền của họ. Đây là điều họ đã và đang làm. Đây là một cách để giảm vai trò chi phối của đồng USD, đặc biệt là ở châu Á.
Việc giảm sự phụ thuộc vào đồng đô la Mỹ cũng giúp giảm tác động của các lệnh trừng phạt từ Hoa Kỳ, và giúp các nước ít bị ảnh hưởng bởi chính sách kinh tế thất thường của Mỹ.
Tuy nhiên, việc thay thế đồng USD là một quá trình khó khăn và mất nhiều năm.
Ngay cả Trung Quốc – nước có nhiều lý do nhất để lo ngại về chính sách trừng phạt của Mỹ – thì hiện chỉ khoảng 54% hoạt động thương mại và tài chính được thực hiện bằng nhân dân tệ, trong khi 42% vẫn sử dụng đồng USD.
Nguyên nhân là do đối tác thương mại của Trung Quốc (chủ yếu ở châu Á) vẫn dùng USD rất nhiều.
Vai trò của USD chắc chắn sẽ giảm, nhưng cần thời gian.
Với Việt Nam, việc giảm vai trò của USD trong thương mại và quan hệ kinh tế cũng là điều hợp lý. Đây còn là một biện pháp an ninh trong bối cảnh chính trị Mỹ nhiều bất ổn.
Việt Nam nên chú ý đến những sáng kiến trong BRICS liên quan đến việc sử dụng đồng nội tệ trong thương mại.
BBC: Trong bối cảnh lo ngại ngày càng tăng về thuế quan từ Mỹ và sự phụ thuộc thương mại lớn vào Trung Quốc, liệu hội nhập sâu hơn với BRICS có thể giúp Việt Nam có một con đường kinh tế ổn định và chiến lược hơn?
Tony Norfield: Số lượng thành viên BRICS sẽ tiếp tục tăng.
Trung Quốc vẫn sẽ là đối tác thương mại quan trọng trong mọi kịch bản, nhưng khi BRICS phát triển, Việt Nam sẽ có thêm cơ hội mở rộng thương mại và đầu tư với các nước khác.
Cái tên BRICS vẫn được giữ lại đơn giản vì khó tìm được một từ viết tắt mới cho nhóm mở rộng và vì 5 quốc gia gốc là nhóm sáng lập.
Hiện nay đã có 20 quốc gia bao gồm thành viên và đối tác – có thể là 21 nếu Ả Rập Xê Út chính thức chấp nhận tư cách thành viên.
Trung Quốc rõ ràng là "người khổng lồ" kinh tế trong BRICS. Họ không chỉ có dân số lớn mà còn có những tiến bộ vượt bậc trong khoa học công nghệ: viễn thông, pin mặt trời, xe điện, trí tuệ nhân tạo,...
Nhưng Trung Quốc không sản xuất mọi thứ và không có mọi câu trả lời.
Việt Nam hoàn toàn có dư địa để phát triển lợi thế kinh tế riêng trong khuôn khổ BRICS – không chỉ trong lĩnh vực nông sản, năng lượng vốn đã là thế mạnh, mà cả trong các lĩnh vực nghiên cứu khoa học và công nghệ.
Cần nhớ rằng phát triển khoa học là một nỗ lực mang tính tập thể, hiếm khi bị giới hạn trong phạm vi một quốc gia – vì chi phí nghiên cứu và phát triển (R&D) rất cao.
BBC: Nếu BRICS thực sự phát hành một đồng tiền chung, điều đó sẽ ảnh hưởng thế nào đến chính sách tiền tệ, chiến lược tỷ giá hối đoái và nỗ lực giảm sử dụng USD của Việt Nam?
Tony Norfield: Tôi đã trình bày ở trên lý do vì sao tôi nghi ngờ BRICS sẽ có một đồng tiền chung. Giảm sử dụng đồng đô la Mỹ (de-dollarisation) hoàn toàn có thể thực hiện mà không cần đồng tiền chung.
Theo tôi, ổn định kinh tế trong nước và kiểm soát lạm phát ở mức hợp lý là điều kiện cần để có một đồng tiền quốc gia ổn định – đó cũng là bước đầu tiên để giảm phụ thuộc vào USD.
Tin chính
BBC giới thiệu
Phổ biến
Nội dung không có